Từ "electronic warfare-support measures" (viết tắt là EW-SM) có thể dịch sang tiếng Việt là "các biện pháp hỗ trợ chiến tranh điện tử". Đây là một thuật ngữ trong lĩnh vực quân sự và công nghệ.
Giải thích:Chiến tranh điện tử là một phần của chiến tranh hiện đại, trong đó các biện pháp hỗ trợ được thực hiện để phát hiện và đối phó với các tín hiệu điện từ. Các biện pháp này thường được thực hiện dưới sự chỉ huy của một người có trách nhiệm, nhằm xác định vị trí và nguồn năng lượng của các tín hiệu bức xạ điện từ để phát hiện các mối đe dọa tiềm tàng, như radar hoặc các hệ thống điều khiển từ xa.
Ví dụ sử dụng: 1. In military operations, electronic warfare-support measures are crucial for identifying enemy radar systems. (Trong các hoạt động quân sự, các biện pháp hỗ trợ chiến tranh điện tử là rất quan trọng để xác định các hệ thống radar của đối phương.)
Cách sử dụng nâng cao: - "The implementation of electronic warfare-support measures can significantly enhance a military unit's situational awareness." (Việc thực hiện các biện pháp hỗ trợ chiến tranh điện tử có thể nâng cao đáng kể khả năng nhận thức tình hình của một đơn vị quân sự.)
Phân biệt các biến thể: - "Electronic warfare" (chiến tranh điện tử): Là khái niệm tổng quát về việc sử dụng công nghệ điện tử để hỗ trợ quân sự. - "Support measures" (các biện pháp hỗ trợ): Là những hành động cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả của chiến tranh điện tử.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Electronic countermeasures" (các biện pháp phản điện tử): Là các biện pháp được sử dụng để chống lại các tín hiệu điện tử của đối phương. - "Electronic surveillance" (giám sát điện tử): Là việc theo dõi và thu thập thông tin qua các phương tiện điện tử.
Idioms và phrasal verbs: - "Tune in" (bắt sóng): Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xác định và theo dõi các tín hiệu điện từ. - "Jam the signals" (làm nhiễu tín hiệu): Một hành động trong chiến tranh điện tử nhằm làm rối loạn thông tin của đối phương.